Smaxlatin - 60 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

smaxlatin - 60 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - mỗi lọ 60ml dung dịch chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate monoammonium) 120 mg; glycine 1200 mg; l - cysteine hcl (dưới dạng l - cysteine hcl.2 h2o) 60 mg - dung dịch tiêm - 120 mg; 1200 mg; 60 mg

Tanafetus Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tanafetus viên nén

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - dextromethorphan hbr; clorpheniramin maleat; natri citrat; amonium clorid; glyceryl guaiacolate - viên nén - 10mg; 1mg; 133mg; 50mg; 50mg

Thuốc rửa phụ khoa Meseptic Dung dịch thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc rửa phụ khoa meseptic dung dịch thuốc

công ty tnhh dược phẩm việt phúc - metronidazol - dung dịch thuốc - 0,9g/90ml

Aziphar 200 Thuốc bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aziphar 200 thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 200 mg

Doxopeg Hỗn dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doxopeg hỗn dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp việt pháp - doxorubicin hydrochloride - hỗn dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2,0mg/ml

Fludacil 250 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludacil 250 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - 5-fluorouracil - dung dịch tiêm - 250mg

Fludacil 500 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludacil 500 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - 5-fluorouracil - dung dịch tiêm - 500mg

Novutrax Hỗn dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novutrax hỗn dịch tiêm

kwan star co., ltd. - doxorubicin hydrochlorid (dưới dạng pegylated liposoma) - hỗn dịch tiêm - 20 mg/10 ml